Tử vong sau phẫu thuật là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Tử vong sau phẫu thuật là hiện tượng bệnh nhân qua đời trong 30 ngày hoặc trong suốt thời gian nằm viện sau can thiệp ngoại khoa. Khái niệm này được dùng để mô tả mức an toàn của quy trình ngoại khoa thông qua việc phản ánh biến chứng, khả năng hồi phục và chất lượng chăm sóc hậu phẫu.

Khái niệm tử vong sau phẫu thuật

Tử vong sau phẫu thuật là hiện tượng bệnh nhân qua đời trong khoảng thời gian xác định sau can thiệp ngoại khoa, thường được chuẩn hóa trong khung 30 ngày hoặc trong suốt thời gian nằm viện. Đây là chỉ số then chốt để đánh giá chất lượng can thiệp và mức độ an toàn của hệ thống chăm sóc y tế. Trong y văn quốc tế, các tổ chức như WHONIH sử dụng khái niệm này để chuẩn hóa báo cáo chất lượng và so sánh hiệu quả điều trị giữa các cơ sở.

Tử vong sau phẫu thuật phản ánh khả năng kiểm soát biến chứng, hiệu quả kiểm soát nhiễm trùng và chất lượng chăm sóc hậu phẫu. Khái niệm này không chỉ liên quan tới kỹ thuật phẫu thuật mà còn bao gồm mức độ an toàn gây mê, năng lực chăm sóc tích cực và khả năng xử trí biến chứng không lường trước. Việc ghi nhận chính xác tử vong sau phẫu thuật giúp hệ thống y tế nhận diện vấn đề an toàn và thực hiện cải tiến quy trình.

Bảng dưới đây mô tả một số cách định nghĩa phổ biến.

Loại định nghĩa Khung thời gian Mục đích áp dụng
Tử vong 30 ngày Trong 30 ngày sau phẫu thuật So sánh chất lượng giữa các đơn vị
Tử vong trong viện Tính đến thời điểm xuất viện Đánh giá toàn bộ chu trình chăm sóc
Tử vong liên quan phẫu thuật Dựa trên nguyên nhân Xác định yếu tố can thiệp và biến chứng

Phân loại tử vong sau phẫu thuật

Phân loại tử vong sau phẫu thuật có vai trò quan trọng trong phân tích nguyên nhân và thiết kế chiến lược giảm thiểu rủi ro. Một số hệ thống phân loại dựa vào thời điểm xuất hiện tử vong. Tử vong sớm xảy ra trong những ngày đầu, thường liên quan tới biến chứng trực tiếp của can thiệp như xuất huyết, nhiễm trùng huyết hoặc biến chứng gây mê. Tử vong muộn có thể liên quan đến suy cơ quan kéo dài hoặc bệnh lý nền tiến triển.

Bên cạnh phân loại theo thời gian, phân loại theo nguyên nhân cũng được ứng dụng rộng rãi. Tử vong trực tiếp là hậu quả của biến chứng phát sinh từ chính thao tác phẫu thuật hoặc quá trình gây mê. Tử vong gián tiếp liên quan tới tình trạng nền của bệnh nhân như suy tim, suy thận hoặc suy giảm miễn dịch khiến bệnh nhân không vượt qua giai đoạn hồi phục. Việc phân định rõ hai nhóm này hỗ trợ cải tiến quy trình lâm sàng.

Dưới đây là danh sách phân loại phổ biến:

  • Tử vong sớm (0–7 ngày): liên quan nhiều đến biến chứng cấp.
  • Tử vong trung hạn (8–30 ngày): liên quan đến suy cơ quan và nhiễm trùng.
  • Tử vong trong viện: bao phủ toàn bộ quá trình chăm sóc cho đến khi xuất viện.
  • Tử vong do biến chứng phẫu thuật: xuất huyết, tổn thương cơ quan, nhiễm trùng.
  • Tử vong liên quan bệnh nền: suy tim, đái tháo đường không kiểm soát, ung thư tiến triển.

Các chỉ số đánh giá liên quan

Các chỉ số tử vong sau phẫu thuật thường được trình bày cùng những thước đo liên quan nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả phẫu thuật. Một trong những chỉ số thường gặp là tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật, đo lường mức độ an toàn của quy trình. Tỷ lệ phải phẫu thuật lại phản ánh chất lượng kỹ thuật và khả năng xử trí biến chứng ưu tiên. Chỉ số an toàn gây mê cung cấp thông tin về mức độ ổn định của bệnh nhân trong và sau quá trình gây mê.

Các mô hình dự đoán nguy cơ như ASA (American Society of Anesthesiologists Score) và POSSUM được ứng dụng để ước tính nguy cơ tử vong trước phẫu thuật. Các mô hình này sử dụng các thông số như tình trạng tim mạch, hô hấp, chức năng gan thận, mức độ phẫu thuật và điểm sinh lý để tạo dự đoán định lượng. Sự kết hợp giữa mô hình dự báo và dữ liệu tử vong thực tế giúp phân tích chênh lệch và đánh giá chất lượng.

Bảng sau liệt kê một số chỉ số thường dùng:

Chỉ số Ý nghĩa
Tỷ lệ biến chứng Đo mức độ an toàn quy trình
Tỷ lệ phẫu thuật lại Đánh giá hiệu quả kỹ thuật
ASA score Dự báo nguy cơ dựa trên bệnh nền
POSSUM score Dự báo tử vong và biến chứng

Cơ chế dẫn đến tử vong sau phẫu thuật

Cơ chế tử vong sau phẫu thuật thường liên quan đến các biến chứng phát sinh trong hoặc sau can thiệp. Xuất huyết nội là biến chứng nguy hiểm làm bệnh nhân mất máu nhanh và dẫn đến sốc tuần hoàn. Nhiễm trùng vết mổ hoặc nhiễm trùng huyết có thể diễn biến nhanh và gây suy đa cơ quan. Các biến chứng liên quan gây mê như suy hô hấp, rối loạn huyết động và phản vệ cũng là nguyên nhân tử vong nghiêm trọng.

Bệnh nền của bệnh nhân là yếu tố quan trọng tác động lên tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật. Bệnh nhân mắc suy tim, COPD, bệnh thận mạn hoặc suy giảm miễn dịch khó hồi phục hơn sau khi trải qua phẫu thuật lớn. Ngoài ra, thời gian phẫu thuật kéo dài, mất máu nhiều và chăm sóc hậu phẫu không đầy đủ làm tăng nguy cơ suy đa cơ quan. Các yếu tố này hoạt động theo cơ chế tương tác, khiến kết cục lâm sàng khó dự đoán.

Danh mục các cơ chế chính:

  • Biến chứng phẫu thuật trực tiếp: xuất huyết, tổn thương tạng, viêm phúc mạc.
  • Biến chứng gây mê: rối loạn huyết động, suy hô hấp, phản ứng thuốc.
  • Biến chứng nhiễm trùng: nhiễm trùng vết mổ, nhiễm trùng huyết.
  • Suy cơ quan nền: tim, phổi, gan, thận.

Yếu tố nguy cơ và nhóm bệnh nhân nhạy cảm

Yếu tố nguy cơ tử vong sau phẫu thuật bao gồm các đặc điểm sinh lý, bệnh lý nền, tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan tới kỹ thuật mổ. Tuổi cao là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất do quá trình lão hóa làm giảm dự trữ sinh lý, giảm khả năng hồi phục và tăng tỷ lệ mắc bệnh kèm. Bệnh nhân trên 70 tuổi thường có nguy cơ tử vong cao hơn đáng kể so với bệnh nhân trẻ hơn, đặc biệt trong các phẫu thuật lớn như phẫu thuật tim, bụng hoặc chỉnh hình phức tạp.

Các bệnh lý nền mạn tính như suy tim, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy thận mạn, bệnh lý gan và đái tháo đường mất kiểm soát góp phần làm giảm khả năng đáp ứng của cơ thể trước stress phẫu thuật. Tình trạng dinh dưỡng kém, thiếu máu, giảm albumin máu hoặc suy giảm miễn dịch là yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hậu phẫu và kéo dài thời gian hồi phục. Ngoài ra, thói quen hút thuốc và lạm dụng rượu cũng liên quan chặt chẽ tới tăng tỷ lệ biến chứng.

Danh sách nhóm nguy cơ cao:

  • Bệnh nhân lớn tuổi hoặc suy giảm chức năng sinh lý.
  • Người có bệnh nền tim mạch, hô hấp, thận, gan.
  • Bệnh nhân suy dinh dưỡng hoặc suy giảm miễn dịch.
  • Người có tiền sử biến chứng phẫu thuật hoặc gây mê.
  • Bệnh nhân phải mổ cấp cứu hoặc phẫu thuật kéo dài.

Bảng dưới đây nêu một số nguy cơ và ảnh hưởng lâm sàng.

Yếu tố nguy cơ Tác động chính
Tuổi cao Giảm dự trữ sinh lý, tăng nguy cơ suy cơ quan
Bệnh tim mạch Nguy cơ nhồi máu cơ tim và rối loạn huyết động
COPD Tăng nguy cơ suy hô hấp hậu phẫu
Suy dinh dưỡng Chậm hồi phục và tăng biến chứng nhiễm trùng

Phương pháp giám sát và báo cáo

Phương pháp giám sát tử vong sau phẫu thuật dựa trên thu thập hồ sơ bệnh án, đánh giá hồ sơ phẫu thuật, rà soát biến chứng và phân loại nguyên nhân tử vong. Hệ thống báo cáo phải đảm bảo tính chuẩn hóa, minh bạch và có khả năng so sánh giữa các cơ sở y tế khác nhau. Một số quốc gia áp dụng chương trình giám sát tử vong bắt buộc, trong đó các bệnh viện phải báo cáo dữ liệu định kỳ lên cơ quan y tế trung ương nhằm phân tích xu hướng chung và đánh giá chất lượng chăm sóc.

Hệ thống theo dõi chất lượng phẫu thuật sử dụng cơ sở dữ liệu lớn như Surgical Quality Improvement Program (thuộc nhiều quốc gia phát triển) cho phép tổng hợp dữ liệu từ hàng nghìn ca phẫu thuật khác nhau nhằm rút ra mô hình dự báo và đưa ra khuyến nghị thực hành lâm sàng. Các tổ chức như AHRQ hoặc các trung tâm kiểm soát bệnh tật quốc gia phát triển các công cụ phân tích chuyên biệt để xử lý dữ liệu tử vong và biến chứng.

Các yếu tố thường được thu thập khi báo cáo:

  • Ngày và thời điểm tử vong.
  • Nguyên nhân tử vong được xác định bởi hội đồng chuyên môn.
  • Loại phẫu thuật và mức độ phức tạp.
  • Tình trạng bệnh nền và thông số gây mê.
  • Biến chứng xuất hiện trong và sau phẫu thuật.

Ứng dụng trong đánh giá chất lượng bệnh viện

Tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật được sử dụng như một chỉ số cốt lõi trong đánh giá chất lượng bệnh viện và hiệu suất của hệ thống ngoại khoa. Các cơ quan đánh giá y tế và tổ chức an toàn người bệnh sử dụng dữ liệu này để xếp hạng và xác định các đơn vị cần cải thiện. Sự minh bạch trong báo cáo tử vong giúp đảm bảo chất lượng chăm sóc và thúc đẩy các bệnh viện thực hiện cải tiến liên tục.

Bằng cách so sánh tỷ lệ tử vong điều chỉnh theo nguy cơ (risk-adjusted mortality), các chuyên gia có thể xác định liệu kết quả điều trị bị ảnh hưởng bởi quy trình phẫu thuật, năng lực đội ngũ hoặc điều kiện chăm sóc hậu phẫu. Một số tổ chức như CDC và chương trình WHO Patient Safety thúc đẩy xây dựng bộ chỉ số đánh giá toàn diện giúp phát hiện các vấn đề hệ thống và tăng tính an toàn.

Bảng minh họa đánh giá chất lượng dựa trên tử vong:

Chỉ số Ý nghĩa
Tử vong điều chỉnh nguy cơ So sánh công bằng giữa các bệnh viện
Tỷ lệ biến chứng nặng Đo khả năng xử trí phẫu thuật phức tạp
Tỷ lệ phẫu thuật lại Phản ánh chất lượng kỹ thuật và hậu phẫu

Biện pháp giảm thiểu và can thiệp dự phòng

Biện pháp giảm thiểu tử vong sau phẫu thuật bao gồm tối ưu hóa sức khỏe trước phẫu thuật, cải tiến quy trình gây mê và nâng cao chất lượng chăm sóc hậu phẫu. Việc đánh giá tiền phẫu kỹ lưỡng giúp xác định bệnh nhân nguy cơ cao và chuẩn bị kế hoạch can thiệp phù hợp. Tối ưu hóa dinh dưỡng, kiểm soát bệnh nền và cai thuốc lá trước phẫu thuật đều giúp giảm nguy cơ biến chứng.

Trong phòng mổ, quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt và kiểm soát mất máu đóng vai trò quan trọng. Việc sử dụng danh mục kiểm tra an toàn phẫu thuật của WHO giúp giảm lỗi kỹ thuật và cải thiện giao tiếp trong ê kíp phẫu thuật. Sau phẫu thuật, theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn, phát hiện sớm nhiễm trùng và xử trí kịp thời suy cơ quan giúp giảm đáng kể nguy cơ tử vong.

  • Tối ưu hóa tiền phẫu: kiểm soát bệnh nền, cải thiện dinh dưỡng.
  • Cải tiến gây mê: lựa chọn thuốc phù hợp, theo dõi huyết động liên tục.
  • Quy trình vô khuẩn: giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
  • Theo dõi hậu phẫu: hệ thống cảnh báo sớm (EWS).

Các hướng nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu về tử vong sau phẫu thuật đang chuyển hướng sang ứng dụng trí tuệ nhân tạo và mô hình học máy để dự đoán nguy cơ chính xác hơn. Các thuật toán AI có thể phân tích dữ liệu lớn từ hàng triệu ca phẫu thuật nhằm xác định mẫu hình nguy cơ, hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định cá nhân hóa. Việc kết hợp dữ liệu sinh hiệu thời gian thực từ phòng hồi sức cũng giúp phát hiện sớm biến chứng nghiêm trọng.

Các nghiên cứu hiện đại còn tập trung vào tối ưu hóa chăm sóc toàn diện, bao gồm chương trình phục hồi sớm sau phẫu thuật (ERAS) và hệ thống theo dõi từ xa bằng cảm biến. Những tiến bộ này không chỉ giảm tỷ lệ tử vong mà còn rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tử vong sau phẫu thuật:

Phân Tích Nguyên Nhân Gốc Của Tử Vong Sau Phẫu Thuật Cắt Tuyến Tụy Lớn Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 16 - Trang 89-103 - 2011
Mặc dù tỷ lệ tử vong do phẫu thuật cắt tuyến tụy đã giảm trên toàn thế giới, cái chết vẫn là một sự kiện hiếm gặp nhưng sâu sắc ở mức độ thực hành cá nhân. Phân tích nguyên nhân gốc là một phương pháp hồi cứu thường được sử dụng để hiểu các sự kiện bất lợi. Chúng tôi đánh giá xem các công cụ đánh giá nguy cơ tử vong mới nổi có đủ khả năng dự đoán và giải thích các sự kiện lâm sàng thực tế thường đ... hiện toàn bộ
#tử vong #phẫu thuật cắt tụy #phân tích nguyên nhân gốc #các công cụ đánh giá nguy cơ #biến chứng phẫu thuật
Tỷ lệ xuất hiện và các yếu tố nguy cơ của hiện tượng vỡ trong vòng 90 ngày sau phẫu thuật Hartmann первичный: một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 408 Số 1
Tóm tắt Mục đích Tài liệu đang báo cáo về sự xuất hiện khác nhau (3–33%) của hiện tượng vỡ của phần trực tràng còn lại sau phẫu thuật Hartmann, và có sự thiếu hụt các phân tích đa biến về các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn cho hiện tượng vỡ sau khi thực hiện phẫu thuật Hartmann. Chúng tôi nhằm mục đích ước tính tỷ lệ xuất hiện của hiện tượng vỡ trong vòng 90 ngày sau phẫu thuật Hartmann первичный và xác đ... hiện toàn bộ
SỰ BIẾN ĐỔI VÀ MỐI LIÊN QUAN CỦA INTERLEUKIN-6 HUYẾT TƯƠNG VỚI BIẾN CHỨNG, TỬ VONG SAU PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ GÃY ĐẦU TRÊN XƯƠNG ĐÙI Ở NGƯỜI CAO TUỔI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1B - 2023
Mục tiêu: Nghiên cứu sự biến đổi và mối liên quan của Interleukin-6 với biến chứng và tử vong sau phẫu thuật gãy đầu trên xương đùi ở người cao tuổi. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 60 bệnh nhân 60 tuổi trở lên gãy đầu trên xương đùi được điều trị bằng phẫu thuật tại Khoa phẫu thuật Khớp – Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình – Bệnh viện Quân y 103. Thời gian từ 4/2020 đến 1/2021. Kết quả: Nồng đ... hiện toàn bộ
#Interleukin-6 #gãy đầu trên xương đùi
Tình trạng bệnh tật và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân ung thư phúc mạc sau phẫu thuật cắt giảm và hóa trị nội bụng nhiệt độ cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Đặt vấn đề Mục đích của nghiên cứu này là ghi nhận tần suất và xác định các biến số tiên lượng của tình trạng bệnh tật và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân mắc ung thư phúc mạc tiến hành phẫu thuật cắt giảm (CRS) kết hợp với hóa trị nội bụng nhiệt độ cao (HIPEC). Phương pháp Các hồ sơ của bệnh nhân mắc ung thư phúc mạc đã tiến hành CRS + HIPEC từ năm 2015–2022 được thu thập. Tình trạng bệnh tật và... hiện toàn bộ
CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ TIÊN LƯỢNG TỬ VONG VÀ MỔ LẠI SAU PHẪU THUẬT SỬA CHỮA TRIỆT ĐỂ TỨ CHỨNG FALLOT TẠI BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá, phân tích, và tìm các yếu tố nguy cơ tiên lượng tử vong và các yếu tố nguy cơ tiên lượng mổ lại trong theo dõi lâu dài sau phẫu thuật sửa chữa triệt để tứ chứng Fallot tại Trung tâm Tim mạch-Bệnh viện Nhi Trung ương. Đối tượng-phương pháp nghiên cứu: Phân tích hồi quy đa biến logistic được sử dụng nhằm đánh giá các yếu tố nguy cơ tiên lượng tử vong và mổ lại đối với các bệnh nh... hiện toàn bộ
#tứ chứng Fallot #phẫu thuật sửa toàn bộ #kết quả lâu dài
Tồn tại sau 6 năm và những yếu tố tiên đoán tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật CABG sử dụng cardioplegia lạnh so với cardioplegia ấm trong các tình huống phẫu thuật dự kiến và khẩn cấp Dịch bởi AI
Journal of Cardiothoracic Surgery - Tập 10 - Trang 1-13 - 2015
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định liệu cardioplegia ấm ngắt quãng (IWC) có liên quan đến việc bảo vệ cơ tim tương đương so với cardioplegia lạnh (ICC) ở những bệnh nhân trải qua các thủ thuật CABG (bỏ qua động mạch vành) dự kiến so với khẩn cấp. Trong số 2292 bệnh nhân liên tiếp trải qua phẫu thuật CABG đơn lập sử dụng ngừng tim cardioplegic với ICC hoặc IWC từ tháng 1 năm 2008 đến tháng 12 ... hiện toàn bộ
Các yếu tố dự đoán tỷ lệ tử vong trong năm đầu tiên sau phẫu thuật cắt gan cho ung thư tế bào gan Dịch bởi AI
Journal of the Egyptian National Cancer Institute - Tập 34 - Trang 1-10 - 2022
Cắt gan (HR) cho ung thư tế bào gan (HCC) là an toàn với kết quả phẫu thuật và dài hạn tốt. Tuy nhiên, hiện tại vẫn thiếu dữ liệu về kết quả trung hạn (tức là, tỷ lệ tử vong sau 90 ngày và trong vòng 1 năm). Bài báo này nghiên cứu các yếu tố nguy cơ cho tỷ lệ tử vong trong vòng 1 năm sau khi phẫu thuật HR theo kế hoạch với mục đích chữa bệnh ở bệnh nhân mắc HCC. Một cuộc kiểm tra các bệnh nhân đã ... hiện toàn bộ
#cắt gan #ung thư tế bào gan #tỷ lệ tử vong #yếu tố nguy cơ #suy thận cấp #xâm lấn mạch máu lớn
7. GIÁ TRỊ TỈ LỆ LACTAT/ALBUMIN VÀ LACTAT/ALBUMIN × ĐIỂM TUỔI TRONG TIÊN LƯỢNG TỬ VONG Ở BỆNH NHÂN SỐC NHIỄM TRÙNG SAU PHẪU THUẬT
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ13- HNKH Gây mê Hồi sức - Trang - 2025
Mục tiêu: Đánh giá mối liên quan và giá trị tiên lượng tử vong 28 ngày của tỉ lệ lactat/albumin và lactat/albumin × điểm tuổi với điểm SOFA, APACHE II ở bệnh nhân sốc nhiễm trùng sau phẫu thuật. Đối tượng và phương pháp: Mô tả cắt ngang 117 bệnh nhân sốc nhiễm trùng sau phẫu thuật điều trị tại Trung tâm Gây mê và Hồi sức ngoại khoa, Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, từ tháng 6/2024 đến tháng 4/2025. Kế... hiện toàn bộ
#Chỉ số tiên lượng sốc nhiễm trùng #tỉ lệ lactat/albumin.
Tử vong nội viện và thất bại trong việc cứu chữa sau phẫu thuật gan mật tại Đức - một phân tích toàn quốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 1-11 - 2020
Các nghiên cứu quan sát gần đây về mối liên hệ giữa thể tích và kết quả trong phẫu thuật gan mật không được thiết kế để xem xét mức độ khác nhau của các cắt gan mật và rủi ro kết quả có thể xảy ra về tỷ lệ bệnh tật và tử vong trong quá trình phẫu thuật. Do đó, nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ tử vong nội viện đã điều chỉnh theo rủi ro đối với các cắt gan mật nhỏ và lớn ở cấp độ quốc gia tại Đức,... hiện toàn bộ
Mức độ albumin huyết thanh dự đoán khả năng sống sau điều trị phẫu thuật gãy xương đùi di căn: một nghiên cứu hồi cứu Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Surgery and Research - Tập 15 - Trang 1-7 - 2020
Điều trị phẫu thuật cho các gãy xương đùi bệnh lý di căn liên quan đến tỷ lệ tử vong cao. Việc ước lượng chính xác tiên lượng giúp xác định giá trị điều trị giảm nhẹ của phẫu thuật và hướng dẫn quyết định phẫu thuật. Nghiên cứu này đánh giá các yếu tố nguy cơ dẫn đến tử vong ở những bệnh nhân đã được điều trị phẫu thuật. Đây là một nghiên cứu hồi cứu đối với 112 bệnh nhân có gãy xương đùi bệnh lý ... hiện toàn bộ
#gãy xương đùi di căn #điều trị phẫu thuật #tử vong #albumin huyết thanh #yếu tố nguy cơ
Tổng số: 27   
  • 1
  • 2
  • 3